#

CÔNG TY TNHH UKAI VIỆT NAM

Tất cả sản phẩm

Test giá

350.000₫

サイズ 品  番 最大荷重 ボス幅 タイヤ幅 シャフト径 使用 ベアリング 自重 適用金具 (daN...

Xem nhanh
Bánh xe Ukai PNUA (không ghép với càng)

Liên hệ

サイズ 品  番 最大荷重 ボス幅 タイヤ幅 シャフト径 使用 ベアリング 自重 適用金具 (daN...

Xem nhanh
Bánh xe cố định, có phanh, Inox Ø200 (KABZ-200)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
Bánh xe cố định, có phanh, Inox Ø150 (KABZ-150)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
Bánh xe cố định, có phanh, Inox Ø130 (KABZ-130)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
Bánh xe cố định, có phanh, Inox Ø100 (KABZ-100)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
Bánh xe cố định, có phanh, Inox Ø75 (KABZ-75)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
Bánh xe cố định, có phanh Ø200 (KBZ-200)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
Bánh xe cố định, có phanh Ø150 (KBZ-150)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
Bánh xe cố định, có phanh Ø130 (KBZ-130)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
Bánh xe cố định, có phanh Ø100 (KBZ-100)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
Bánh xe cố định, có phanh Ø75 (KBZ-75)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
Bánh xe xoay, có phanh Ø200, Inox (JAB-200)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
Bánh xe xoay, có phanh Ø150, Inox (JAB-150)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
Bánh xe xoay, có phanh Ø130, Inox (JAB-130)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
Bánh xe xoay, có phanh Ø100, Inox (JAB-100)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
0973.1234.88