#

CÔNG TY TNHH UKAI VIỆT NAM

Tất cả sản phẩm

Bánh xe xoay, có phanh Ø75, Inox (JAB-75)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
Bánh xe xoay, có phanh Ø250 (JB-250)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
Bánh xe xoay, có phanh Ø200 (JB-200)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
Bánh xe xoay, có phanh Ø150 (JB-150)

Liên hệ

サイズ 品 サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト ...

Xem nhanh
Bánh xe xoay, có phanh Ø130 (JB-130)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
Bánh xe xoay, có phanh Ø100 (JB-100)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
Bánh xe cố định Ø200, Inox (KA-200)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
Bánh xe cố định Ø150, Inox (KA-150)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
Bánh xe cố định Ø130, Inox (KA-130)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
Bánh xe cố định Ø100, Inox (KA-100)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
Bánh xe cố định Ø300 (K-300)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
Bánh xe cố định Ø250 (K-250)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
Bánh xe cố định Ø200 (K-200)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
Bánh xe cố định Ø150 (K-150)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
Bánh xe cố định Ø130 (K-130)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
Bánh xe cố định Ø100 (K-100)

Liên hệ

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ 幅 シャフト 径 取付 高さ トップ プレート ...

Xem nhanh
0973.1234.88