#

Bánh xe cố định, có phanh Ø130 (KBZ-130)

Thương hiệu: Ukai | KBZ-130, 

Đánh giá

:

Giá

:

Liên hệ

Sản phẩm tương tự:
Đang cập nhật ...

Liên hệ đặt hàng: 0973.1234.88

Liên hệ đặt hàng: 0973.1234.88

Liên hệ mở đại lý: 0973.1234.88

Liên hệ mở đại lý: 0973.1234.88

Hàng chính hãng. Made in Japan

Hàng chính hãng. Made in Japan

Nhà cung cấp xuất hóa đơn cho sản phẩm này

Nhà cung cấp xuất hóa đơn cho sản phẩm này

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ
シャフト
取付
高さ
トップ
プレート
取付穴
ピッチ
取付
穴径
自重
(daN) (kgf) R D H1 F1/F2
P1/
P2
(P2')
d (g)
130 ■鋼板製ゴム
SKBZ-130 ゴム B/B入 180 183.6 42 20 177 137/93
※100/
56
(50)
11 1,750
SRKBZ-130 赤ゴム B/B入 140 142.8 1,750
CRKBZ-130 耐熱ゴム B/B入 180 183.6 1,780
■鋼板製ウレタンゴム
SUIKBZ-130 ウレタン B/B入 250 255.0 35 20 177 137/93
※100/
56
(50)
11 1,880
SUIEKBZ-130 帯電防止ウレタン B/B入 1,880
■樹脂製ゴム
PNKBZ-130 ゴム B/B入 145 147.9 38 20 177 137/93
※100/
56
(50)
11 1,550
PNDKBZ-130 ゴム SUS入 1,550
PNAKBZ-130 ゴム    120 122.4 1,360
■樹脂製ウレタンゴム
PNUKBZ-130 ウレタン B/B入 200 204.0 35 20 177 137/93
※100/
56
(50)
11 1,490
PNUDKBZ-130 ウレタン SUS入 1,490
PNUAKBZ-130 ウレタン    120 122.4 1,300
■ナイロン
PKBZ-130 ナイロン    150 153.0 42 20 177 137/93
※100/
56
(50)
11 1,290
PBKBZ-130 ナイロン B/B入 250 255.0 1,490
PBDKBZ-130 ナイロン SUS入 1,490
■MCナイロン
UWBKBZ-130  MCナイロン  SUS入 250 255.0 36 20 177 137/93
※100/
56
(50)
11 1,770
UWBDKBZ-130 MCナイロン SUS入 1,770
UWAKBZ-130 MCナイロン    1,620
UWBSKBZ-130 MCナイロン B/B入 30 1,510
UWBSDKBZ-130 MCナイロン SUS入 1,510

 

0973.1234.88