#

Bánh xe cố định Ø150 (K-150)

Thương hiệu: Ukai | K-150, 

Đánh giá

:

Giá

:

Liên hệ

Sản phẩm tương tự:
Đang cập nhật ...

Liên hệ đặt hàng: 0973.1234.88

Liên hệ đặt hàng: 0973.1234.88

Liên hệ mở đại lý: 0973.1234.88

Liên hệ mở đại lý: 0973.1234.88

Hàng chính hãng. Made in Japan

Hàng chính hãng. Made in Japan

Nhà cung cấp xuất hóa đơn cho sản phẩm này

Nhà cung cấp xuất hóa đơn cho sản phẩm này

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ
シャフト
取付
高さ
トップ
プレート
取付穴
ピッチ
取付
穴径
自重
(daN) (kgf) R D H1 F1/F2
P1/
P2
(P2')
d (g)
150 ■鋼板製ゴム
SK-150 ゴム B/B入 200 204.0 45 20 198 137/93
※100/
56
(50)
11 1,960
SRK-150 赤ゴム B/B入 160 163.2 1,960
CRK-150 耐熱ゴム B/B入 200 204.0 2,000
■鋼板製ウレタンゴム
SUIK-150 ウレタン B/B入 300 306.0 38 20 198 137/93
※100/
56
(50)
11 2,150
SUIEK-150 帯電防止ウレタン B/B入 2,150
■樹脂製ゴム
PNK-150 ゴム B/B入 175 178.5 38 20 198 137/93
※100/
56
(50)
11 1,670
PNDK-150 ゴム SUS入 1,670
PNAK-150 ゴム    140 142.8 1,510
■樹脂製ウレタンゴム
PNUK-150 ウレタン B/B入 250 255.0 38 20 198 137/93
※100/
56
(50)
11 1,630
PNUDK-150 ウレタン SUS入 1,630
PNUAK-150 ウレタン    150 153.0 1,440
■ナイロン
PK-150 ナイロン    180 183.6 45 20 198 137/93
※100/
56
(50)
11 1,410
PBK-150 ナイロン B/B入 300 306.0 1,650
PBDK-150 ナイロン SUS入 1,650
■MCナイロン
UWBK-150   MCナイロン B/B入 300 306.0 40 20 198 137/93
※100/
56
(50)
11 2,090
UWBDK-150 MCナイロン SUS入 2,090
UWAK-150 MCナイロン    1,940
UWBSK-150 MCナイロン B/B入 30 1,690
UWBSDK-150 MCナイロン SUS入 1,690

 

Đánh giá sản phẩm

5
0973.1234.88